Có 2 kết quả:
双肩包 shuāng jiān bāo ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄢ ㄅㄠ • 雙肩包 shuāng jiān bāo ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄢ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
backpack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
backpack
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0